Có 1 kết quả:

沉潭 chén tán ㄔㄣˊ ㄊㄢˊ

1/1

chén tán ㄔㄣˊ ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

drowning sb tied to a rock (as a form of torture)

Bình luận 0